Máy tính đổi từ Thước Anh sang Inch (yd → in). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Inch sang Thước Anh (Hoán đổi đơn vị)Thước Anh
Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân
Cách quy đổi yd → in
1 Thước Anh bằng 36 Inch:
1 yd = 36 in
1 in = 0.027777777777778 yd
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
Bảng Thước Anh sang Inch
| 1yd bằng bao nhiêu in | |
|---|---|
| 0.01 Thước Anh = 0.36 Inch | 10 Thước Anh = 360 Inch |
| 0.1 Thước Anh = 3.6 Inch | 11 Thước Anh = 396 Inch |
| 1 Thước Anh = 36 Inch | 12 Thước Anh = 432 Inch |
| 2 Thước Anh = 72 Inch | 13 Thước Anh = 468 Inch |
| 3 Thước Anh = 108 Inch | 14 Thước Anh = 504 Inch |
| 4 Thước Anh = 144 Inch | 15 Thước Anh = 540 Inch |
| 5 Thước Anh = 180 Inch | 16 Thước Anh = 576 Inch |
| 6 Thước Anh = 216 Inch | 17 Thước Anh = 612 Inch |
| 7 Thước Anh = 252 Inch | 18 Thước Anh = 648 Inch |
| 8 Thước Anh = 288 Inch | 19 Thước Anh = 684 Inch |
| 9 Thước Anh = 324 Inch | 20 Thước Anh = 720 Inch |