Máy tính đổi từ Inch sang Thước Anh (in → yd). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
Cách quy đổi in → yd
1 Inch bằng 0.027777777777778 Thước Anh:
1 in = 0.027777777777778 yd
1 yd = 36 in
Thước Anh
Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân
Bảng Inch sang Thước Anh
1in bằng bao nhiêu yd | |
---|---|
0.01 Inch = 0.00027777777777778 Thước Anh | 10 Inch = 0.27777777777778 Thước Anh |
0.1 Inch = 0.0027777777777778 Thước Anh | 11 Inch = 0.30555555555556 Thước Anh |
1 Inch = 0.027777777777778 Thước Anh | 12 Inch = 0.33333333333333 Thước Anh |
2 Inch = 0.055555555555556 Thước Anh | 13 Inch = 0.36111111111111 Thước Anh |
3 Inch = 0.083333333333333 Thước Anh | 14 Inch = 0.38888888888889 Thước Anh |
4 Inch = 0.11111111111111 Thước Anh | 15 Inch = 0.41666666666667 Thước Anh |
5 Inch = 0.13888888888889 Thước Anh | 16 Inch = 0.44444444444444 Thước Anh |
6 Inch = 0.16666666666667 Thước Anh | 17 Inch = 0.47222222222222 Thước Anh |
7 Inch = 0.19444444444444 Thước Anh | 18 Inch = 0.5 Thước Anh |
8 Inch = 0.22222222222222 Thước Anh | 19 Inch = 0.52777777777778 Thước Anh |
9 Inch = 0.25 Thước Anh | 20 Inch = 0.55555555555556 Thước Anh |