Máy tính đổi từ Inch sang Kilômét (in → km). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
Cách quy đổi in → km
1 Inch bằng 2.54E-5 Kilômét:
1 in = 2.54E-5 km
1 km = 39370.078740157 in
Kilômét
Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét
1Km tương đương với 0,6214 dặm.
Bảng Inch sang Kilômét
1in bằng bao nhiêu km | |
---|---|
0.01 Inch = 2.54E-7 Kilômét | 10 Inch = 0.000254 Kilômét |
0.1 Inch = 2.54E-6 Kilômét | 11 Inch = 0.0002794 Kilômét |
1 Inch = 2.54E-5 Kilômét | 12 Inch = 0.0003048 Kilômét |
2 Inch = 5.08E-5 Kilômét | 13 Inch = 0.0003302 Kilômét |
3 Inch = 7.62E-5 Kilômét | 14 Inch = 0.0003556 Kilômét |
4 Inch = 0.0001016 Kilômét | 15 Inch = 0.000381 Kilômét |
5 Inch = 0.000127 Kilômét | 16 Inch = 0.0004064 Kilômét |
6 Inch = 0.0001524 Kilômét | 17 Inch = 0.0004318 Kilômét |
7 Inch = 0.0001778 Kilômét | 18 Inch = 0.0004572 Kilômét |
8 Inch = 0.0002032 Kilômét | 19 Inch = 0.0004826 Kilômét |
9 Inch = 0.0002286 Kilômét | 20 Inch = 0.000508 Kilômét |