Máy tính đổi từ Inch sang Angstrom (in → Å). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
Cách quy đổi in → Å
1 Inch bằng 1.6978851290562E-13 Angstrom:
1 in = 1.6978851290562E-13 au
1 au = 5889679948818.9 in
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Bảng Inch sang Angstrom
1in bằng bao nhiêu Å | |
---|---|
0.01 Inch = 1.6978851290562E-15 Angstrom | 10 Inch = 1.6978851290562E-12 Angstrom |
0.1 Inch = 1.6978851290562E-14 Angstrom | 11 Inch = 1.8676736419618E-12 Angstrom |
1 Inch = 1.6978851290562E-13 Angstrom | 12 Inch = 2.0374621548674E-12 Angstrom |
2 Inch = 3.3957702581124E-13 Angstrom | 13 Inch = 2.207250667773E-12 Angstrom |
3 Inch = 5.0936553871686E-13 Angstrom | 14 Inch = 2.3770391806787E-12 Angstrom |
4 Inch = 6.7915405162247E-13 Angstrom | 15 Inch = 2.5468276935843E-12 Angstrom |
5 Inch = 8.4894256452809E-13 Angstrom | 16 Inch = 2.7166162064899E-12 Angstrom |
6 Inch = 1.0187310774337E-12 Angstrom | 17 Inch = 2.8864047193955E-12 Angstrom |
7 Inch = 1.1885195903393E-12 Angstrom | 18 Inch = 3.0561932323011E-12 Angstrom |
8 Inch = 1.3583081032449E-12 Angstrom | 19 Inch = 3.2259817452068E-12 Angstrom |
9 Inch = 1.5280966161506E-12 Angstrom | 20 Inch = 3.3957702581124E-12 Angstrom |