Máy tính đổi từ Angstrom sang Inch (Å → in). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Cách quy đổi Å → in
1 Angstrom bằng 5889679948818.9 Inch:
1 au = 5889679948818.9 in
1 in = 1.6978851290562E-13 au
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
Bảng Angstrom sang Inch
1Å bằng bao nhiêu in | |
---|---|
0.01 Angstrom = 58896799488.189 Inch | 10 Angstrom = 58896799488189 Inch |
0.1 Angstrom = 588967994881.89 Inch | 11 Angstrom = 64786479437008 Inch |
1 Angstrom = 5889679948818.9 Inch | 12 Angstrom = 70676159385827 Inch |
2 Angstrom = 11779359897638 Inch | 13 Angstrom = 76565839334646 Inch |
3 Angstrom = 17669039846457 Inch | 14 Angstrom = 82455519283465 Inch |
4 Angstrom = 23558719795276 Inch | 15 Angstrom = 88345199232283 Inch |
5 Angstrom = 29448399744094 Inch | 16 Angstrom = 94234879181102 Inch |
6 Angstrom = 35338079692913 Inch | 17 Angstrom = 1.0012455912992E+14 Inch |
7 Angstrom = 41227759641732 Inch | 18 Angstrom = 1.0601423907874E+14 Inch |
8 Angstrom = 47117439590551 Inch | 19 Angstrom = 1.1190391902756E+14 Inch |
9 Angstrom = 53007119539370 Inch | 20 Angstrom = 1.1779359897638E+14 Inch |