Đổi Angstrom (Å) sang Centimét (cm)

Máy tính đổi từ Angstrom sang Centimét (Å → cm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Angstrom (Å) sang Centimét (cm)
 
 
Centimét sang Angstrom (Hoán đổi đơn vị)

Angstrom

Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử. 

Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.

1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét

Cách quy đổi Å → cm

1 Angstrom bằng 14959787070000 Centimét:

1 au = 14959787070000 cm

1 cm = 6.6845871222684E-14 au

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Bảng Angstrom sang Centimét

1Å bằng bao nhiêu cm
0.01 Angstrom = 149597870700 Centimét10 Angstrom = 1.495978707E+14 Centimét
0.1 Angstrom = 1495978707000 Centimét11 Angstrom = 1.6455765777E+14 Centimét
1 Angstrom = 14959787070000 Centimét12 Angstrom = 1.7951744484E+14 Centimét
2 Angstrom = 29919574140000 Centimét13 Angstrom = 1.9447723191E+14 Centimét
3 Angstrom = 44879361210000 Centimét14 Angstrom = 2.0943701898E+14 Centimét
4 Angstrom = 59839148280000 Centimét15 Angstrom = 2.2439680605E+14 Centimét
5 Angstrom = 74798935350000 Centimét16 Angstrom = 2.3935659312E+14 Centimét
6 Angstrom = 89758722420000 Centimét17 Angstrom = 2.5431638019E+14 Centimét
7 Angstrom = 1.0471850949E+14 Centimét18 Angstrom = 2.6927616726E+14 Centimét
8 Angstrom = 1.1967829656E+14 Centimét19 Angstrom = 2.8423595433E+14 Centimét
9 Angstrom = 1.3463808363E+14 Centimét20 Angstrom = 2.991957414E+14 Centimét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến