Máy tính đổi từ Angstrom sang Feet (Å → ft). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Cách quy đổi Å → ft
1 Angstrom bằng 490806662401.57 Feet:
1 au = 490806662401.57 ft
1 ft = 2.0374621548674E-12 au
Feet
Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.
Bảng Angstrom sang Feet
1Å bằng bao nhiêu ft | |
---|---|
0.01 Angstrom = 4908066624.0157 Feet | 10 Angstrom = 4908066624015.7 Feet |
0.1 Angstrom = 49080666240.157 Feet | 11 Angstrom = 5398873286417.3 Feet |
1 Angstrom = 490806662401.57 Feet | 12 Angstrom = 5889679948818.9 Feet |
2 Angstrom = 981613324803.15 Feet | 13 Angstrom = 6380486611220.5 Feet |
3 Angstrom = 1472419987204.7 Feet | 14 Angstrom = 6871293273622 Feet |
4 Angstrom = 1963226649606.3 Feet | 15 Angstrom = 7362099936023.6 Feet |
5 Angstrom = 2454033312007.9 Feet | 16 Angstrom = 7852906598425.2 Feet |
6 Angstrom = 2944839974409.4 Feet | 17 Angstrom = 8343713260826.8 Feet |
7 Angstrom = 3435646636811 Feet | 18 Angstrom = 8834519923228.3 Feet |
8 Angstrom = 3926453299212.6 Feet | 19 Angstrom = 9325326585629.9 Feet |
9 Angstrom = 4417259961614.2 Feet | 20 Angstrom = 9816133248031.5 Feet |