Máy tính đổi từ Angstrom sang Năm ánh sáng (Å → ly). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Cách quy đổi Å → ly
1 Angstrom bằng 1.5812507409821E-5 Năm ánh sáng:
1 au = 1.5812507409821E-5 ly
1 ly = 63241.077084266 au
Năm ánh sáng
Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.
Bảng Angstrom sang Năm ánh sáng
1Å bằng bao nhiêu ly | |
---|---|
0.01 Angstrom = 1.5812507409821E-7 Năm ánh sáng | 10 Angstrom = 0.00015812507409821 Năm ánh sáng |
0.1 Angstrom = 1.5812507409821E-6 Năm ánh sáng | 11 Angstrom = 0.00017393758150803 Năm ánh sáng |
1 Angstrom = 1.5812507409821E-5 Năm ánh sáng | 12 Angstrom = 0.00018975008891785 Năm ánh sáng |
2 Angstrom = 3.1625014819641E-5 Năm ánh sáng | 13 Angstrom = 0.00020556259632767 Năm ánh sáng |
3 Angstrom = 4.7437522229462E-5 Năm ánh sáng | 14 Angstrom = 0.00022137510373749 Năm ánh sáng |
4 Angstrom = 6.3250029639283E-5 Năm ánh sáng | 15 Angstrom = 0.00023718761114731 Năm ánh sáng |
5 Angstrom = 7.9062537049103E-5 Năm ánh sáng | 16 Angstrom = 0.00025300011855713 Năm ánh sáng |
6 Angstrom = 9.4875044458924E-5 Năm ánh sáng | 17 Angstrom = 0.00026881262596695 Năm ánh sáng |
7 Angstrom = 0.00011068755186874 Năm ánh sáng | 18 Angstrom = 0.00028462513337677 Năm ánh sáng |
8 Angstrom = 0.00012650005927857 Năm ánh sáng | 19 Angstrom = 0.00030043764078659 Năm ánh sáng |
9 Angstrom = 0.00014231256668839 Năm ánh sáng | 20 Angstrom = 0.00031625014819641 Năm ánh sáng |