Máy tính đổi từ Angstrom sang Thước Anh (Å → yd). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Cách quy đổi Å → yd
1 Angstrom bằng 163602220800.52 Thước Anh:
1 au = 163602220800.52 yd
1 yd = 6.1123864646023E-12 au
Thước Anh
Một đơn vị đo chiều dài bằng 3 feet; được xác định là 91,44 centimet; ban đầu được lấy là độ dài trung bình của một sải chân
Bảng Angstrom sang Thước Anh
1Å bằng bao nhiêu yd | |
---|---|
0.01 Angstrom = 1636022208.0052 Thước Anh | 10 Angstrom = 1636022208005.2 Thước Anh |
0.1 Angstrom = 16360222080.052 Thước Anh | 11 Angstrom = 1799624428805.8 Thước Anh |
1 Angstrom = 163602220800.52 Thước Anh | 12 Angstrom = 1963226649606.3 Thước Anh |
2 Angstrom = 327204441601.05 Thước Anh | 13 Angstrom = 2126828870406.8 Thước Anh |
3 Angstrom = 490806662401.57 Thước Anh | 14 Angstrom = 2290431091207.3 Thước Anh |
4 Angstrom = 654408883202.1 Thước Anh | 15 Angstrom = 2454033312007.9 Thước Anh |
5 Angstrom = 818011104002.62 Thước Anh | 16 Angstrom = 2617635532808.4 Thước Anh |
6 Angstrom = 981613324803.15 Thước Anh | 17 Angstrom = 2781237753608.9 Thước Anh |
7 Angstrom = 1145215545603.7 Thước Anh | 18 Angstrom = 2944839974409.4 Thước Anh |
8 Angstrom = 1308817766404.2 Thước Anh | 19 Angstrom = 3108442195210 Thước Anh |
9 Angstrom = 1472419987204.7 Thước Anh | 20 Angstrom = 3272044416010.5 Thước Anh |