Máy tính đổi từ Angstrom sang Sải (Å → fm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Cách quy đổi Å → fm
1 Angstrom bằng 81801110400.262 Sải:
1 au = 81801110400.262 fm
1 fm = 1.2224772929205E-11 au
Sải
Sải là đơn vị đo thường được dùng để đo độ sâu của nước, được sử dụng trong hệ thống đơn vị đế quốc và hệ thống đơn vị tập quán Mỹ. Một sải tương đương sáu foot hay 1,8288 mét. Trong hệ thống đơn vị đế quốc và đơn vị tập quán Mỹ, một sải bằng hai yard (sáu foot).
Bảng Angstrom sang Sải
1Å bằng bao nhiêu fm | |
---|---|
0.01 Angstrom = 818011104.00262 Sải | 10 Angstrom = 818011104002.62 Sải |
0.1 Angstrom = 8180111040.0262 Sải | 11 Angstrom = 899812214402.89 Sải |
1 Angstrom = 81801110400.262 Sải | 12 Angstrom = 981613324803.15 Sải |
2 Angstrom = 163602220800.52 Sải | 13 Angstrom = 1063414435203.4 Sải |
3 Angstrom = 245403331200.79 Sải | 14 Angstrom = 1145215545603.7 Sải |
4 Angstrom = 327204441601.05 Sải | 15 Angstrom = 1227016656003.9 Sải |
5 Angstrom = 409005552001.31 Sải | 16 Angstrom = 1308817766404.2 Sải |
6 Angstrom = 490806662401.57 Sải | 17 Angstrom = 1390618876804.5 Sải |
7 Angstrom = 572607772801.84 Sải | 18 Angstrom = 1472419987204.7 Sải |
8 Angstrom = 654408883202.1 Sải | 19 Angstrom = 1554221097605 Sải |
9 Angstrom = 736209993602.36 Sải | 20 Angstrom = 1636022208005.2 Sải |