Máy tính đổi từ Angstrom sang Picômét (Å → pm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Cách quy đổi Å → pm
1 Angstrom bằng 1.495978707E+23 Picômét:
1 au = 1.495978707E+23 pm
1 pm = 6.6845871222684E-24 au
Picômét
Picômét (ký hiệu pm) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần ngàn tỷ của mét, một đơn vị đo chiều dài cơ bản trong Hệ đo lường quốc tế.
Bảng Angstrom sang Picômét
1Å bằng bao nhiêu pm | |
---|---|
0.01 Angstrom = 1.495978707E+21 Picômét | 10 Angstrom = 1.495978707E+24 Picômét |
0.1 Angstrom = 1.495978707E+22 Picômét | 11 Angstrom = 1.6455765777E+24 Picômét |
1 Angstrom = 1.495978707E+23 Picômét | 12 Angstrom = 1.7951744484E+24 Picômét |
2 Angstrom = 2.991957414E+23 Picômét | 13 Angstrom = 1.9447723191E+24 Picômét |
3 Angstrom = 4.487936121E+23 Picômét | 14 Angstrom = 2.0943701898E+24 Picômét |
4 Angstrom = 5.983914828E+23 Picômét | 15 Angstrom = 2.2439680605E+24 Picômét |
5 Angstrom = 7.479893535E+23 Picômét | 16 Angstrom = 2.3935659312E+24 Picômét |
6 Angstrom = 8.975872242E+23 Picômét | 17 Angstrom = 2.5431638019E+24 Picômét |
7 Angstrom = 1.0471850949E+24 Picômét | 18 Angstrom = 2.6927616726E+24 Picômét |
8 Angstrom = 1.1967829656E+24 Picômét | 19 Angstrom = 2.8423595433E+24 Picômét |
9 Angstrom = 1.3463808363E+24 Picômét | 20 Angstrom = 2.991957414E+24 Picômét |