Máy tính đổi từ Angstrom sang Dặm (Å → mi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Cách quy đổi Å → mi
1 Angstrom bằng 92955807.273026 Dặm:
1 au = 92955807.273026 mi
1 mi = 1.07578001777E-8 au
Dặm
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Bảng Angstrom sang Dặm
1Å bằng bao nhiêu mi | |
---|---|
0.01 Angstrom = 929558.07273026 Dặm | 10 Angstrom = 929558072.73026 Dặm |
0.1 Angstrom = 9295580.7273026 Dặm | 11 Angstrom = 1022513880.0033 Dặm |
1 Angstrom = 92955807.273026 Dặm | 12 Angstrom = 1115469687.2763 Dặm |
2 Angstrom = 185911614.54605 Dặm | 13 Angstrom = 1208425494.5493 Dặm |
3 Angstrom = 278867421.81908 Dặm | 14 Angstrom = 1301381301.8224 Dặm |
4 Angstrom = 371823229.0921 Dặm | 15 Angstrom = 1394337109.0954 Dặm |
5 Angstrom = 464779036.36513 Dặm | 16 Angstrom = 1487292916.3684 Dặm |
6 Angstrom = 557734843.63815 Dặm | 17 Angstrom = 1580248723.6414 Dặm |
7 Angstrom = 650690650.91118 Dặm | 18 Angstrom = 1673204530.9145 Dặm |
8 Angstrom = 743646458.1842 Dặm | 19 Angstrom = 1766160338.1875 Dặm |
9 Angstrom = 836602265.45723 Dặm | 20 Angstrom = 1859116145.4605 Dặm |