Máy tính đổi từ Dặm sang Angstrom (mi → Å). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Dặm
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Cách quy đổi mi → Å
1 Dặm bằng 1.07578001777E-8 Angstrom:
1 mi = 1.07578001777E-8 au
1 au = 92955807.273026 mi
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Bảng Dặm sang Angstrom
1mi bằng bao nhiêu Å | |
---|---|
0.01 Dặm = 1.07578001777E-10 Angstrom | 10 Dặm = 1.07578001777E-7 Angstrom |
0.1 Dặm = 1.07578001777E-9 Angstrom | 11 Dặm = 1.183358019547E-7 Angstrom |
1 Dặm = 1.07578001777E-8 Angstrom | 12 Dặm = 1.290936021324E-7 Angstrom |
2 Dặm = 2.15156003554E-8 Angstrom | 13 Dặm = 1.398514023101E-7 Angstrom |
3 Dặm = 3.22734005331E-8 Angstrom | 14 Dặm = 1.506092024878E-7 Angstrom |
4 Dặm = 4.30312007108E-8 Angstrom | 15 Dặm = 1.613670026655E-7 Angstrom |
5 Dặm = 5.37890008885E-8 Angstrom | 16 Dặm = 1.721248028432E-7 Angstrom |
6 Dặm = 6.45468010662E-8 Angstrom | 17 Dặm = 1.828826030209E-7 Angstrom |
7 Dặm = 7.53046012439E-8 Angstrom | 18 Dặm = 1.936404031986E-7 Angstrom |
8 Dặm = 8.60624014216E-8 Angstrom | 19 Dặm = 2.043982033763E-7 Angstrom |
9 Dặm = 9.68202015993E-8 Angstrom | 20 Dặm = 2.15156003554E-7 Angstrom |