Máy tính đổi từ Dặm sang Đêximét (mi → dm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Dặm
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Cách quy đổi mi → dm
1 Dặm bằng 16093.44 Đêximét:
1 mi = 16093.44 dm
1 dm = 6.2137119223733E-5 mi
Đêximét
Một đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét
Bảng Dặm sang Đêximét
1mi bằng bao nhiêu dm | |
---|---|
0.01 Dặm = 160.9344 Đêximét | 10 Dặm = 160934.4 Đêximét |
0.1 Dặm = 1609.344 Đêximét | 11 Dặm = 177027.84 Đêximét |
1 Dặm = 16093.44 Đêximét | 12 Dặm = 193121.28 Đêximét |
2 Dặm = 32186.88 Đêximét | 13 Dặm = 209214.72 Đêximét |
3 Dặm = 48280.32 Đêximét | 14 Dặm = 225308.16 Đêximét |
4 Dặm = 64373.76 Đêximét | 15 Dặm = 241401.6 Đêximét |
5 Dặm = 80467.2 Đêximét | 16 Dặm = 257495.04 Đêximét |
6 Dặm = 96560.64 Đêximét | 17 Dặm = 273588.48 Đêximét |
7 Dặm = 112654.08 Đêximét | 18 Dặm = 289681.92 Đêximét |
8 Dặm = 128747.52 Đêximét | 19 Dặm = 305775.36 Đêximét |
9 Dặm = 144840.96 Đêximét | 20 Dặm = 321868.8 Đêximét |