Máy tính đổi từ Dặm sang Micrômét (mi → µm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Dặm
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Cách quy đổi mi → µm
1 Dặm bằng 1609344000 Micrômét:
1 mi = 1609344000 micromet
1 micromet = 6.2137119223733E-10 mi
Micrômét
Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.
Bảng Dặm sang Micrômét
1mi bằng bao nhiêu µm | |
---|---|
0.01 Dặm = 16093440 Micrômét | 10 Dặm = 16093440000 Micrômét |
0.1 Dặm = 160934400 Micrômét | 11 Dặm = 17702784000 Micrômét |
1 Dặm = 1609344000 Micrômét | 12 Dặm = 19312128000 Micrômét |
2 Dặm = 3218688000 Micrômét | 13 Dặm = 20921472000 Micrômét |
3 Dặm = 4828032000 Micrômét | 14 Dặm = 22530816000 Micrômét |
4 Dặm = 6437376000 Micrômét | 15 Dặm = 24140160000 Micrômét |
5 Dặm = 8046720000 Micrômét | 16 Dặm = 25749504000 Micrômét |
6 Dặm = 9656064000 Micrômét | 17 Dặm = 27358848000 Micrômét |
7 Dặm = 11265408000 Micrômét | 18 Dặm = 28968192000 Micrômét |
8 Dặm = 12874752000 Micrômét | 19 Dặm = 30577536000 Micrômét |
9 Dặm = 14484096000 Micrômét | 20 Dặm = 32186880000 Micrômét |