Đổi Micrômét (µm) sang Dặm (mi)

Máy tính đổi từ Micrômét sang Dặm (µm → mi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Micrômét (µm) sang Dặm (mi)
 
 
Dặm sang Micrômét (Hoán đổi đơn vị)

Micrômét

Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ)  viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.

Cách quy đổi µm → mi

1 Micrômét bằng 6.2137119223733E-10 Dặm:

1 micromet = 6.2137119223733E-10 mi

1 mi = 1609344000 micromet

Dặm

Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước

Bảng Micrômét sang Dặm

1µm bằng bao nhiêu mi
0.01 Micrômét = 6.2137119223733E-12 Dặm10 Micrômét = 6.2137119223733E-9 Dặm
0.1 Micrômét = 6.2137119223733E-11 Dặm11 Micrômét = 6.8350831146107E-9 Dặm
1 Micrômét = 6.2137119223733E-10 Dặm12 Micrômét = 7.456454306848E-9 Dặm
2 Micrômét = 1.2427423844747E-9 Dặm13 Micrômét = 8.0778254990853E-9 Dặm
3 Micrômét = 1.864113576712E-9 Dặm14 Micrômét = 8.6991966913227E-9 Dặm
4 Micrômét = 2.4854847689493E-9 Dặm15 Micrômét = 9.32056788356E-9 Dặm
5 Micrômét = 3.1068559611867E-9 Dặm16 Micrômét = 9.9419390757973E-9 Dặm
6 Micrômét = 3.728227153424E-9 Dặm17 Micrômét = 1.0563310268035E-8 Dặm
7 Micrômét = 4.3495983456613E-9 Dặm18 Micrômét = 1.1184681460272E-8 Dặm
8 Micrômét = 4.9709695378987E-9 Dặm19 Micrômét = 1.1806052652509E-8 Dặm
9 Micrômét = 5.592340730136E-9 Dặm20 Micrômét = 1.2427423844747E-8 Dặm

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến