Máy tính đổi từ Micrômét sang Hải lý (µm → nmi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Micrômét
Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.
Cách quy đổi µm → nmi
1 Micrômét bằng 5.3995680345572E-10 Hải lý:
1 micromet = 5.3995680345572E-10 nmi
1 nmi = 1852000000 micromet
Hải lý
Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.
Bảng Micrômét sang Hải lý
1µm bằng bao nhiêu nmi | |
---|---|
0.01 Micrômét = 5.3995680345572E-12 Hải lý | 10 Micrômét = 5.3995680345572E-9 Hải lý |
0.1 Micrômét = 5.3995680345572E-11 Hải lý | 11 Micrômét = 5.939524838013E-9 Hải lý |
1 Micrômét = 5.3995680345572E-10 Hải lý | 12 Micrômét = 6.4794816414687E-9 Hải lý |
2 Micrômét = 1.0799136069114E-9 Hải lý | 13 Micrômét = 7.0194384449244E-9 Hải lý |
3 Micrômét = 1.6198704103672E-9 Hải lý | 14 Micrômét = 7.5593952483801E-9 Hải lý |
4 Micrômét = 2.1598272138229E-9 Hải lý | 15 Micrômét = 8.0993520518359E-9 Hải lý |
5 Micrômét = 2.6997840172786E-9 Hải lý | 16 Micrômét = 8.6393088552916E-9 Hải lý |
6 Micrômét = 3.2397408207343E-9 Hải lý | 17 Micrômét = 9.1792656587473E-9 Hải lý |
7 Micrômét = 3.7796976241901E-9 Hải lý | 18 Micrômét = 9.719222462203E-9 Hải lý |
8 Micrômét = 4.3196544276458E-9 Hải lý | 19 Micrômét = 1.0259179265659E-8 Hải lý |
9 Micrômét = 4.8596112311015E-9 Hải lý | 20 Micrômét = 1.0799136069114E-8 Hải lý |