Máy tính đổi từ Micrômét sang Angstrom (µm → Å). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Micrômét
Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.
Cách quy đổi µm → Å
1 Micrômét bằng 6.6845871222684E-18 Angstrom:
1 micromet = 6.6845871222684E-18 au
1 au = 1.495978707E+17 micromet
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Bảng Micrômét sang Angstrom
1µm bằng bao nhiêu Å | |
---|---|
0.01 Micrômét = 6.6845871222684E-20 Angstrom | 10 Micrômét = 6.6845871222684E-17 Angstrom |
0.1 Micrômét = 6.6845871222684E-19 Angstrom | 11 Micrômét = 7.3530458344953E-17 Angstrom |
1 Micrômét = 6.6845871222684E-18 Angstrom | 12 Micrômét = 8.0215045467221E-17 Angstrom |
2 Micrômét = 1.3369174244537E-17 Angstrom | 13 Micrômét = 8.689963258949E-17 Angstrom |
3 Micrômét = 2.0053761366805E-17 Angstrom | 14 Micrômét = 9.3584219711758E-17 Angstrom |
4 Micrômét = 2.6738348489074E-17 Angstrom | 15 Micrômét = 1.0026880683403E-16 Angstrom |
5 Micrômét = 3.3422935611342E-17 Angstrom | 16 Micrômét = 1.069533939563E-16 Angstrom |
6 Micrômét = 4.0107522733611E-17 Angstrom | 17 Micrômét = 1.1363798107856E-16 Angstrom |
7 Micrômét = 4.6792109855879E-17 Angstrom | 18 Micrômét = 1.2032256820083E-16 Angstrom |
8 Micrômét = 5.3476696978148E-17 Angstrom | 19 Micrômét = 1.270071553231E-16 Angstrom |
9 Micrômét = 6.0161284100416E-17 Angstrom | 20 Micrômét = 1.3369174244537E-16 Angstrom |