Đổi Micrômét (µm) sang Centimét (cm)

Máy tính đổi từ Micrômét sang Centimét (µm → cm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Micrômét (µm) sang Centimét (cm)
 
 
Centimét sang Micrômét (Hoán đổi đơn vị)

Micrômét

Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ)  viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.

Cách quy đổi µm → cm

1 Micrômét bằng 0.0001 Centimét:

1 micromet = 0.0001 cm

1 cm = 10000 micromet

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Bảng Micrômét sang Centimét

1µm bằng bao nhiêu cm
0.01 Micrômét = 1.0E-6 Centimét10 Micrômét = 0.001 Centimét
0.1 Micrômét = 1.0E-5 Centimét11 Micrômét = 0.0011 Centimét
1 Micrômét = 0.0001 Centimét12 Micrômét = 0.0012 Centimét
2 Micrômét = 0.0002 Centimét13 Micrômét = 0.0013 Centimét
3 Micrômét = 0.0003 Centimét14 Micrômét = 0.0014 Centimét
4 Micrômét = 0.0004 Centimét15 Micrômét = 0.0015 Centimét
5 Micrômét = 0.0005 Centimét16 Micrômét = 0.0016 Centimét
6 Micrômét = 0.0006 Centimét17 Micrômét = 0.0017 Centimét
7 Micrômét = 0.0007 Centimét18 Micrômét = 0.0018 Centimét
8 Micrômét = 0.0008 Centimét19 Micrômét = 0.0019 Centimét
9 Micrômét = 0.0009 Centimét20 Micrômét = 0.002 Centimét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến