Đổi Micrômét (µm) sang Đêximét (dm)

Máy tính đổi từ Micrômét sang Đêximét (µm → dm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Micrômét (µm) sang Đêximét (dm)
 
 
Đêximét sang Micrômét (Hoán đổi đơn vị)

Micrômét

Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ)  viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.

Cách quy đổi µm → dm

1 Micrômét bằng 1.0E-5 Đêximét:

1 micromet = 1.0E-5 dm

1 dm = 100000 micromet

Đêximét

Một đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét

Bảng Micrômét sang Đêximét

1µm bằng bao nhiêu dm
0.01 Micrômét = 1.0E-7 Đêximét10 Micrômét = 0.0001 Đêximét
0.1 Micrômét = 1.0E-6 Đêximét11 Micrômét = 0.00011 Đêximét
1 Micrômét = 1.0E-5 Đêximét12 Micrômét = 0.00012 Đêximét
2 Micrômét = 2.0E-5 Đêximét13 Micrômét = 0.00013 Đêximét
3 Micrômét = 3.0E-5 Đêximét14 Micrômét = 0.00014 Đêximét
4 Micrômét = 4.0E-5 Đêximét15 Micrômét = 0.00015 Đêximét
5 Micrômét = 5.0E-5 Đêximét16 Micrômét = 0.00016 Đêximét
6 Micrômét = 6.0E-5 Đêximét17 Micrômét = 0.00017 Đêximét
7 Micrômét = 7.0E-5 Đêximét18 Micrômét = 0.00018 Đêximét
8 Micrômét = 8.0E-5 Đêximét19 Micrômét = 0.00019 Đêximét
9 Micrômét = 9.0E-5 Đêximét20 Micrômét = 0.0002 Đêximét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến