Máy tính đổi từ Dặm sang Inch (mi → in). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Dặm
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Cách quy đổi mi → in
1 Dặm bằng 63360 Inch:
1 mi = 63360 in
1 in = 1.5782828282828E-5 mi
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
Bảng Dặm sang Inch
1mi bằng bao nhiêu in | |
---|---|
0.01 Dặm = 633.6 Inch | 10 Dặm = 633600 Inch |
0.1 Dặm = 6336 Inch | 11 Dặm = 696960 Inch |
1 Dặm = 63360 Inch | 12 Dặm = 760320 Inch |
2 Dặm = 126720 Inch | 13 Dặm = 823680 Inch |
3 Dặm = 190080 Inch | 14 Dặm = 887040 Inch |
4 Dặm = 253440 Inch | 15 Dặm = 950400 Inch |
5 Dặm = 316800 Inch | 16 Dặm = 1013760 Inch |
6 Dặm = 380160 Inch | 17 Dặm = 1077120 Inch |
7 Dặm = 443520 Inch | 18 Dặm = 1140480 Inch |
8 Dặm = 506880 Inch | 19 Dặm = 1203840 Inch |
9 Dặm = 570240 Inch | 20 Dặm = 1267200 Inch |