Máy tính đổi từ Dặm sang Parsec (mi → pc). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Dặm
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Cách quy đổi mi → pc
1 Dặm bằng 5.2155287047916E-14 Parsec:
1 mi = 5.2155287047916E-14 pc
1 pc = 19173511576713 mi
Parsec
Đơn vị của :
- Chiều dài/khoảng cách thiên văn
The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.
Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).
Bội số:
- kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
- megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
- gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc
Bảng Dặm sang Parsec
1mi bằng bao nhiêu pc | |
---|---|
0.01 Dặm = 5.2155287047916E-16 Parsec | 10 Dặm = 5.2155287047916E-13 Parsec |
0.1 Dặm = 5.2155287047916E-15 Parsec | 11 Dặm = 5.7370815752707E-13 Parsec |
1 Dặm = 5.2155287047916E-14 Parsec | 12 Dặm = 6.2586344457499E-13 Parsec |
2 Dặm = 1.0431057409583E-13 Parsec | 13 Dặm = 6.780187316229E-13 Parsec |
3 Dặm = 1.5646586114375E-13 Parsec | 14 Dặm = 7.3017401867082E-13 Parsec |
4 Dặm = 2.0862114819166E-13 Parsec | 15 Dặm = 7.8232930571873E-13 Parsec |
5 Dặm = 2.6077643523958E-13 Parsec | 16 Dặm = 8.3448459276665E-13 Parsec |
6 Dặm = 3.1293172228749E-13 Parsec | 17 Dặm = 8.8663987981456E-13 Parsec |
7 Dặm = 3.6508700933541E-13 Parsec | 18 Dặm = 9.3879516686248E-13 Parsec |
8 Dặm = 4.1724229638332E-13 Parsec | 19 Dặm = 9.9095045391039E-13 Parsec |
9 Dặm = 4.6939758343124E-13 Parsec | 20 Dặm = 1.0431057409583E-12 Parsec |