Máy tính đổi từ Parsec sang Dặm (pc → mi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Parsec
Đơn vị của :
- Chiều dài/khoảng cách thiên văn
The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.
Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).
Bội số:
- kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
- megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
- gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc
Cách quy đổi pc → mi
1 Parsec bằng 19173511576713 Dặm:
1 pc = 19173511576713 mi
1 mi = 5.2155287047916E-14 pc
Dặm
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Bảng Parsec sang Dặm
1pc bằng bao nhiêu mi | |
---|---|
0.01 Parsec = 191735115767.13 Dặm | 10 Parsec = 1.9173511576713E+14 Dặm |
0.1 Parsec = 1917351157671.3 Dặm | 11 Parsec = 2.1090862734384E+14 Dặm |
1 Parsec = 19173511576713 Dặm | 12 Parsec = 2.3008213892056E+14 Dặm |
2 Parsec = 38347023153426 Dặm | 13 Parsec = 2.4925565049727E+14 Dặm |
3 Parsec = 57520534730139 Dặm | 14 Parsec = 2.6842916207398E+14 Dặm |
4 Parsec = 76694046306852 Dặm | 15 Parsec = 2.876026736507E+14 Dặm |
5 Parsec = 95867557883565 Dặm | 16 Parsec = 3.0677618522741E+14 Dặm |
6 Parsec = 1.1504106946028E+14 Dặm | 17 Parsec = 3.2594969680412E+14 Dặm |
7 Parsec = 1.3421458103699E+14 Dặm | 18 Parsec = 3.4512320838083E+14 Dặm |
8 Parsec = 1.533880926137E+14 Dặm | 19 Parsec = 3.6429671995755E+14 Dặm |
9 Parsec = 1.7256160419042E+14 Dặm | 20 Parsec = 3.8347023153426E+14 Dặm |