Máy tính đổi từ Parsec sang Angstrom (pc → Å). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Parsec
Đơn vị của :
- Chiều dài/khoảng cách thiên văn
The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.
Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).
Bội số:
- kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
- megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
- gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc
Cách quy đổi pc → Å
1 Parsec bằng 206264.8062471 Angstrom:
1 pc = 206264.8062471 au
1 au = 4.8481368110954E-6 pc
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Bảng Parsec sang Angstrom
1pc bằng bao nhiêu Å | |
---|---|
0.01 Parsec = 2062.648062471 Angstrom | 10 Parsec = 2062648.062471 Angstrom |
0.1 Parsec = 20626.48062471 Angstrom | 11 Parsec = 2268912.8687181 Angstrom |
1 Parsec = 206264.8062471 Angstrom | 12 Parsec = 2475177.6749652 Angstrom |
2 Parsec = 412529.61249419 Angstrom | 13 Parsec = 2681442.4812123 Angstrom |
3 Parsec = 618794.41874129 Angstrom | 14 Parsec = 2887707.2874593 Angstrom |
4 Parsec = 825059.22498839 Angstrom | 15 Parsec = 3093972.0937064 Angstrom |
5 Parsec = 1031324.0312355 Angstrom | 16 Parsec = 3300236.8999535 Angstrom |
6 Parsec = 1237588.8374826 Angstrom | 17 Parsec = 3506501.7062006 Angstrom |
7 Parsec = 1443853.6437297 Angstrom | 18 Parsec = 3712766.5124477 Angstrom |
8 Parsec = 1650118.4499768 Angstrom | 19 Parsec = 3919031.3186948 Angstrom |
9 Parsec = 1856383.2562239 Angstrom | 20 Parsec = 4125296.1249419 Angstrom |