Đổi Parsec (pc) sang Sải (fm)

Máy tính đổi từ Parsec sang Sải (pc → fm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Parsec (pc) sang Sải (fm)
 
 
Sải sang Parsec (Hoán đổi đơn vị)

Parsec

Đơn vị của :

  • Chiều dài/khoảng cách thiên văn

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

Bội số:

  • kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
  • megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
  • gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc

Cách quy đổi pc → fm

1 Parsec bằng 1.6872690187507E+16 Sải:

1 pc = 1.6872690187507E+16 fm

1 fm = 5.9267371645359E-17 pc

Sải

Sải là đơn vị đo thường được dùng để đo độ sâu của nước, được sử dụng trong hệ thống đơn vị đế quốc và hệ thống đơn vị tập quán Mỹ. Một sải tương đương sáu foot hay 1,8288 mét. Trong hệ thống đơn vị đế quốc và đơn vị tập quán Mỹ, một sải bằng hai yard (sáu foot).

Bảng Parsec sang Sải

1pc bằng bao nhiêu fm
0.01 Parsec = 1.6872690187507E+14 Sải10 Parsec = 1.6872690187507E+17 Sải
0.1 Parsec = 1.6872690187507E+15 Sải11 Parsec = 1.8559959206258E+17 Sải
1 Parsec = 1.6872690187507E+16 Sải12 Parsec = 2.0247228225009E+17 Sải
2 Parsec = 3.3745380375015E+16 Sải13 Parsec = 2.193449724376E+17 Sải
3 Parsec = 5.0618070562522E+16 Sải14 Parsec = 2.362176626251E+17 Sải
4 Parsec = 6.749076075003E+16 Sải15 Parsec = 2.5309035281261E+17 Sải
5 Parsec = 8.4363450937537E+16 Sải16 Parsec = 2.6996304300012E+17 Sải
6 Parsec = 1.0123614112504E+17 Sải17 Parsec = 2.8683573318763E+17 Sải
7 Parsec = 1.1810883131255E+17 Sải18 Parsec = 3.0370842337513E+17 Sải
8 Parsec = 1.3498152150006E+17 Sải19 Parsec = 3.2058111356264E+17 Sải
9 Parsec = 1.5185421168757E+17 Sải20 Parsec = 3.3745380375015E+17 Sải

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến