Đổi Parsec (pc) sang Kilômét (km)

Máy tính đổi từ Parsec sang Kilômét (pc → km). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Parsec (pc) sang Kilômét (km)
 
 
Kilômét sang Parsec (Hoán đổi đơn vị)

Parsec

Đơn vị của :

  • Chiều dài/khoảng cách thiên văn

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

Bội số:

  • kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
  • megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
  • gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc

Cách quy đổi pc → km

1 Parsec bằng 30856775814914 Kilômét:

1 pc = 30856775814914 km

1 km = 3.2407792894444E-14 pc

Kilômét

Kilômet là đơn vị đo chiều dài của hệ mét tương đương với một nghìn mét

1Km tương đương với 0,6214 dặm.

Bảng Parsec sang Kilômét

1pc bằng bao nhiêu km
0.01 Parsec = 308567758149.14 Kilômét10 Parsec = 3.0856775814914E+14 Kilômét
0.1 Parsec = 3085677581491.4 Kilômét11 Parsec = 3.3942453396405E+14 Kilômét
1 Parsec = 30856775814914 Kilômét12 Parsec = 3.7028130977896E+14 Kilômét
2 Parsec = 61713551629827 Kilômét13 Parsec = 4.0113808559388E+14 Kilômét
3 Parsec = 92570327444741 Kilômét14 Parsec = 4.3199486140879E+14 Kilômét
4 Parsec = 1.2342710325965E+14 Kilômét15 Parsec = 4.6285163722371E+14 Kilômét
5 Parsec = 1.5428387907457E+14 Kilômét16 Parsec = 4.9370841303862E+14 Kilômét
6 Parsec = 1.8514065488948E+14 Kilômét17 Parsec = 5.2456518885353E+14 Kilômét
7 Parsec = 2.159974307044E+14 Kilômét18 Parsec = 5.5542196466845E+14 Kilômét
8 Parsec = 2.4685420651931E+14 Kilômét19 Parsec = 5.8627874048336E+14 Kilômét
9 Parsec = 2.7771098233422E+14 Kilômét20 Parsec = 6.1713551629827E+14 Kilômét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến