Đổi Parsec (pc) sang Inch (in)

Máy tính đổi từ Parsec sang Inch (pc → in). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Parsec (pc) sang Inch (in)
 
 
Inch sang Parsec (Hoán đổi đơn vị)

Parsec

Đơn vị của :

  • Chiều dài/khoảng cách thiên văn

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

Bội số:

  • kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
  • megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
  • gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc

Cách quy đổi pc → in

1 Parsec bằng 1.2148336935005E+18 Inch:

1 pc = 1.2148336935005E+18 in

1 in = 8.2315793951887E-19 pc

Inch

Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).

Bảng Parsec sang Inch

1pc bằng bao nhiêu in
0.01 Parsec = 1.2148336935005E+16 Inch10 Parsec = 1.2148336935005E+19 Inch
0.1 Parsec = 1.2148336935005E+17 Inch11 Parsec = 1.3363170628506E+19 Inch
1 Parsec = 1.2148336935005E+18 Inch12 Parsec = 1.4578004322006E+19 Inch
2 Parsec = 2.4296673870011E+18 Inch13 Parsec = 1.5792838015507E+19 Inch
3 Parsec = 3.6445010805016E+18 Inch14 Parsec = 1.7007671709008E+19 Inch
4 Parsec = 4.8593347740022E+18 Inch15 Parsec = 1.8222505402508E+19 Inch
5 Parsec = 6.0741684675027E+18 Inch16 Parsec = 1.9437339096009E+19 Inch
6 Parsec = 7.2890021610032E+18 Inch17 Parsec = 2.0652172789509E+19 Inch
7 Parsec = 8.5038358545038E+18 Inch18 Parsec = 2.186700648301E+19 Inch
8 Parsec = 9.7186695480043E+18 Inch19 Parsec = 2.308184017651E+19 Inch
9 Parsec = 1.0933503241505E+19 Inch20 Parsec = 2.4296673870011E+19 Inch

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến