Đổi Inch (in) sang Parsec (pc)

Máy tính đổi từ Inch sang Parsec (in → pc). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Inch (in) sang Parsec (pc)
 
 
Parsec sang Inch (Hoán đổi đơn vị)

Inch

Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).

Cách quy đổi in → pc

1 Inch bằng 8.2315793951887E-19 Parsec:

1 in = 8.2315793951887E-19 pc

1 pc = 1.2148336935005E+18 in

Parsec

Đơn vị của :

  • Chiều dài/khoảng cách thiên văn

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

Bội số:

  • kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
  • megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
  • gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc

Bảng Inch sang Parsec

1in bằng bao nhiêu pc
0.01 Inch = 8.2315793951887E-21 Parsec10 Inch = 8.2315793951887E-18 Parsec
0.1 Inch = 8.2315793951887E-20 Parsec11 Inch = 9.0547373347076E-18 Parsec
1 Inch = 8.2315793951887E-19 Parsec12 Inch = 9.8778952742264E-18 Parsec
2 Inch = 1.6463158790377E-18 Parsec13 Inch = 1.0701053213745E-17 Parsec
3 Inch = 2.4694738185566E-18 Parsec14 Inch = 1.1524211153264E-17 Parsec
4 Inch = 3.2926317580755E-18 Parsec15 Inch = 1.2347369092783E-17 Parsec
5 Inch = 4.1157896975943E-18 Parsec16 Inch = 1.3170527032302E-17 Parsec
6 Inch = 4.9389476371132E-18 Parsec17 Inch = 1.3993684971821E-17 Parsec
7 Inch = 5.7621055766321E-18 Parsec18 Inch = 1.481684291134E-17 Parsec
8 Inch = 6.5852635161509E-18 Parsec19 Inch = 1.5640000850859E-17 Parsec
9 Inch = 7.4084214556698E-18 Parsec20 Inch = 1.6463158790377E-17 Parsec

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến