Máy tính đổi từ Inch sang Hải lý (in → nmi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
Cách quy đổi in → nmi
1 Inch bằng 1.3714902807775E-5 Hải lý:
1 in = 1.3714902807775E-5 nmi
1 nmi = 72913.385826772 in
Hải lý
Một đơn vị đo chiều dài được sử dụng trong hàng hải bằng một phút vòng cung của đường xích đạo trên quả cầu. Một hải lý quốc tế tương đương với 1.852 mét hoặc 1,151 dặm Anh. Xin lưu ý rằng hải lý quốc tế khác hải lý Anh.
Bảng Inch sang Hải lý
1in bằng bao nhiêu nmi | |
---|---|
0.01 Inch = 1.3714902807775E-7 Hải lý | 10 Inch = 0.00013714902807775 Hải lý |
0.1 Inch = 1.3714902807775E-6 Hải lý | 11 Inch = 0.00015086393088553 Hải lý |
1 Inch = 1.3714902807775E-5 Hải lý | 12 Inch = 0.0001645788336933 Hải lý |
2 Inch = 2.7429805615551E-5 Hải lý | 13 Inch = 0.00017829373650108 Hải lý |
3 Inch = 4.1144708423326E-5 Hải lý | 14 Inch = 0.00019200863930886 Hải lý |
4 Inch = 5.4859611231102E-5 Hải lý | 15 Inch = 0.00020572354211663 Hải lý |
5 Inch = 6.8574514038877E-5 Hải lý | 16 Inch = 0.00021943844492441 Hải lý |
6 Inch = 8.2289416846652E-5 Hải lý | 17 Inch = 0.00023315334773218 Hải lý |
7 Inch = 9.6004319654428E-5 Hải lý | 18 Inch = 0.00024686825053996 Hải lý |
8 Inch = 0.0001097192224622 Hải lý | 19 Inch = 0.00026058315334773 Hải lý |
9 Inch = 0.00012343412526998 Hải lý | 20 Inch = 0.00027429805615551 Hải lý |