Máy tính đổi từ Inch sang Micrômét (in → µm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
Cách quy đổi in → µm
1 Inch bằng 25400 Micrômét:
1 in = 25400 micromet
1 micromet = 3.9370078740157E-5 in
Micrômét
Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.
Bảng Inch sang Micrômét
1in bằng bao nhiêu µm | |
---|---|
0.01 Inch = 254 Micrômét | 10 Inch = 254000 Micrômét |
0.1 Inch = 2540 Micrômét | 11 Inch = 279400 Micrômét |
1 Inch = 25400 Micrômét | 12 Inch = 304800 Micrômét |
2 Inch = 50800 Micrômét | 13 Inch = 330200 Micrômét |
3 Inch = 76200 Micrômét | 14 Inch = 355600 Micrômét |
4 Inch = 101600 Micrômét | 15 Inch = 381000 Micrômét |
5 Inch = 127000 Micrômét | 16 Inch = 406400 Micrômét |
6 Inch = 152400 Micrômét | 17 Inch = 431800 Micrômét |
7 Inch = 177800 Micrômét | 18 Inch = 457200 Micrômét |
8 Inch = 203200 Micrômét | 19 Inch = 482600 Micrômét |
9 Inch = 228600 Micrômét | 20 Inch = 508000 Micrômét |