Máy tính đổi từ Inch sang Dặm (in → mi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
Cách quy đổi in → mi
1 Inch bằng 1.5782828282828E-5 Dặm:
1 in = 1.5782828282828E-5 mi
1 mi = 63360 in
Dặm
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Bảng Inch sang Dặm
1in bằng bao nhiêu mi | |
---|---|
0.01 Inch = 1.5782828282828E-7 Dặm | 10 Inch = 0.00015782828282828 Dặm |
0.1 Inch = 1.5782828282828E-6 Dặm | 11 Inch = 0.00017361111111111 Dặm |
1 Inch = 1.5782828282828E-5 Dặm | 12 Inch = 0.00018939393939394 Dặm |
2 Inch = 3.1565656565657E-5 Dặm | 13 Inch = 0.00020517676767677 Dặm |
3 Inch = 4.7348484848485E-5 Dặm | 14 Inch = 0.0002209595959596 Dặm |
4 Inch = 6.3131313131313E-5 Dặm | 15 Inch = 0.00023674242424242 Dặm |
5 Inch = 7.8914141414141E-5 Dặm | 16 Inch = 0.00025252525252525 Dặm |
6 Inch = 9.469696969697E-5 Dặm | 17 Inch = 0.00026830808080808 Dặm |
7 Inch = 0.0001104797979798 Dặm | 18 Inch = 0.00028409090909091 Dặm |
8 Inch = 0.00012626262626263 Dặm | 19 Inch = 0.00029987373737374 Dặm |
9 Inch = 0.00014204545454545 Dặm | 20 Inch = 0.00031565656565657 Dặm |