Đổi Inch (in) sang Sải (fm)

Máy tính đổi từ Inch sang Sải (in → fm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Inch (in) sang Sải (fm)
 
 
Sải sang Inch (Hoán đổi đơn vị)

Inch

Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).

Cách quy đổi in → fm

1 Inch bằng 0.013888888888889 Sải:

1 in = 0.013888888888889 fm

1 fm = 72 in

Sải

Sải là đơn vị đo thường được dùng để đo độ sâu của nước, được sử dụng trong hệ thống đơn vị đế quốc và hệ thống đơn vị tập quán Mỹ. Một sải tương đương sáu foot hay 1,8288 mét. Trong hệ thống đơn vị đế quốc và đơn vị tập quán Mỹ, một sải bằng hai yard (sáu foot).

Bảng Inch sang Sải

1in bằng bao nhiêu fm
0.01 Inch = 0.00013888888888889 Sải10 Inch = 0.13888888888889 Sải
0.1 Inch = 0.0013888888888889 Sải11 Inch = 0.15277777777778 Sải
1 Inch = 0.013888888888889 Sải12 Inch = 0.16666666666667 Sải
2 Inch = 0.027777777777778 Sải13 Inch = 0.18055555555556 Sải
3 Inch = 0.041666666666667 Sải14 Inch = 0.19444444444444 Sải
4 Inch = 0.055555555555556 Sải15 Inch = 0.20833333333333 Sải
5 Inch = 0.069444444444444 Sải16 Inch = 0.22222222222222 Sải
6 Inch = 0.083333333333333 Sải17 Inch = 0.23611111111111 Sải
7 Inch = 0.097222222222222 Sải18 Inch = 0.25 Sải
8 Inch = 0.11111111111111 Sải19 Inch = 0.26388888888889 Sải
9 Inch = 0.125 Sải20 Inch = 0.27777777777778 Sải

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến