Đổi Inch (in) sang Mét (m)

Máy tính đổi từ Inch sang Mét (in → m). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Inch (in) sang Mét (m)
 
 
Mét sang Inch (Hoán đổi đơn vị)

Inch

Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).

Cách quy đổi in → m

1 Inch bằng 0.0254 Mét:

1 in = 0.0254 m

1 m = 39.370078740157 in

Mét

1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.

Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.

Bảng Inch sang Mét

1in bằng bao nhiêu m
0.01 Inch = 0.000254 Mét10 Inch = 0.254 Mét
0.1 Inch = 0.00254 Mét11 Inch = 0.2794 Mét
1 Inch = 0.0254 Mét12 Inch = 0.3048 Mét
2 Inch = 0.0508 Mét13 Inch = 0.3302 Mét
3 Inch = 0.0762 Mét14 Inch = 0.3556 Mét
4 Inch = 0.1016 Mét15 Inch = 0.381 Mét
5 Inch = 0.127 Mét16 Inch = 0.4064 Mét
6 Inch = 0.1524 Mét17 Inch = 0.4318 Mét
7 Inch = 0.1778 Mét18 Inch = 0.4572 Mét
8 Inch = 0.2032 Mét19 Inch = 0.4826 Mét
9 Inch = 0.2286 Mét20 Inch = 0.508 Mét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến