Máy tính đổi từ Inch sang Năm ánh sáng (in → ly). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
Cách quy đổi in → ly
1 Inch bằng 2.6847821184225E-18 Năm ánh sáng:
1 in = 2.6847821184225E-18 ly
1 ly = 3.7246970364491E+17 in
Năm ánh sáng
Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.
Bảng Inch sang Năm ánh sáng
1in bằng bao nhiêu ly | |
---|---|
0.01 Inch = 2.6847821184225E-20 Năm ánh sáng | 10 Inch = 2.6847821184225E-17 Năm ánh sáng |
0.1 Inch = 2.6847821184225E-19 Năm ánh sáng | 11 Inch = 2.9532603302648E-17 Năm ánh sáng |
1 Inch = 2.6847821184225E-18 Năm ánh sáng | 12 Inch = 3.221738542107E-17 Năm ánh sáng |
2 Inch = 5.369564236845E-18 Năm ánh sáng | 13 Inch = 3.4902167539493E-17 Năm ánh sáng |
3 Inch = 8.0543463552676E-18 Năm ánh sáng | 14 Inch = 3.7586949657915E-17 Năm ánh sáng |
4 Inch = 1.073912847369E-17 Năm ánh sáng | 15 Inch = 4.0271731776338E-17 Năm ánh sáng |
5 Inch = 1.3423910592113E-17 Năm ánh sáng | 16 Inch = 4.295651389476E-17 Năm ánh sáng |
6 Inch = 1.6108692710535E-17 Năm ánh sáng | 17 Inch = 4.5641296013183E-17 Năm ánh sáng |
7 Inch = 1.8793474828958E-17 Năm ánh sáng | 18 Inch = 4.8326078131605E-17 Năm ánh sáng |
8 Inch = 2.147825694738E-17 Năm ánh sáng | 19 Inch = 5.1010860250028E-17 Năm ánh sáng |
9 Inch = 2.4163039065803E-17 Năm ánh sáng | 20 Inch = 5.369564236845E-17 Năm ánh sáng |