Đổi Parsec (pc) sang Feet (ft)

Máy tính đổi từ Parsec sang Feet (pc → ft). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Parsec (pc) sang Feet (ft)
 
 
Feet sang Parsec (Hoán đổi đơn vị)

Parsec

Đơn vị của :

  • Chiều dài/khoảng cách thiên văn

The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.

Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).

Bội số:

  • kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
  • megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
  • gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc

Cách quy đổi pc → ft

1 Parsec bằng 1.0123614112504E+17 Feet:

1 pc = 1.0123614112504E+17 ft

1 ft = 9.8778952742264E-18 pc

Feet

Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.

Bảng Parsec sang Feet

1pc bằng bao nhiêu ft
0.01 Parsec = 1.0123614112504E+15 Feet10 Parsec = 1.0123614112504E+18 Feet
0.1 Parsec = 1.0123614112504E+16 Feet11 Parsec = 1.1135975523755E+18 Feet
1 Parsec = 1.0123614112504E+17 Feet12 Parsec = 1.2148336935005E+18 Feet
2 Parsec = 2.0247228225009E+17 Feet13 Parsec = 1.3160698346256E+18 Feet
3 Parsec = 3.0370842337513E+17 Feet14 Parsec = 1.4173059757506E+18 Feet
4 Parsec = 4.0494456450018E+17 Feet15 Parsec = 1.5185421168757E+18 Feet
5 Parsec = 5.0618070562522E+17 Feet16 Parsec = 1.6197782580007E+18 Feet
6 Parsec = 6.0741684675027E+17 Feet17 Parsec = 1.7210143991258E+18 Feet
7 Parsec = 7.0865298787531E+17 Feet18 Parsec = 1.8222505402508E+18 Feet
8 Parsec = 8.0988912900036E+17 Feet19 Parsec = 1.9234866813759E+18 Feet
9 Parsec = 9.111252701254E+17 Feet20 Parsec = 2.0247228225009E+18 Feet

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến