Máy tính đổi từ Feet sang Parsec (ft → pc). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Feet
Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.
Cách quy đổi ft → pc
1 Feet bằng 9.8778952742264E-18 Parsec:
1 ft = 9.8778952742264E-18 pc
1 pc = 1.0123614112504E+17 ft
Parsec
Đơn vị của :
- Chiều dài/khoảng cách thiên văn
The parsec là một đơn vị chiều dài tương đương với khoảng 20 nghìn tỷ (20.000.000.000.000) dặm, 31 nghìn tỷ kilômet, hoặc 206.264 lần khoảng cách từ trái đất tới mặt trời.
Một parsec cũng tương đương với xấp xỉ 3,26 năm ánh sáng (khoảng cách hành trình nếu bạn đi với tốc độ của ánh sáng trong ba năm và ba tháng).
Bội số:
- kiloparsec (kpc) – 1.000 pc
- megaparsec (Mpc) – 1.000.000 pc
- gigaparsec (Gpc) – 1.000.000.000 pc
Bảng Feet sang Parsec
1ft bằng bao nhiêu pc | |
---|---|
0.01 Feet = 9.8778952742264E-20 Parsec | 10 Feet = 9.8778952742264E-17 Parsec |
0.1 Feet = 9.8778952742264E-19 Parsec | 11 Feet = 1.0865684801649E-16 Parsec |
1 Feet = 9.8778952742264E-18 Parsec | 12 Feet = 1.1853474329072E-16 Parsec |
2 Feet = 1.9755790548453E-17 Parsec | 13 Feet = 1.2841263856494E-16 Parsec |
3 Feet = 2.9633685822679E-17 Parsec | 14 Feet = 1.3829053383917E-16 Parsec |
4 Feet = 3.9511581096906E-17 Parsec | 15 Feet = 1.481684291134E-16 Parsec |
5 Feet = 4.9389476371132E-17 Parsec | 16 Feet = 1.5804632438762E-16 Parsec |
6 Feet = 5.9267371645359E-17 Parsec | 17 Feet = 1.6792421966185E-16 Parsec |
7 Feet = 6.9145266919585E-17 Parsec | 18 Feet = 1.7780211493608E-16 Parsec |
8 Feet = 7.9023162193811E-17 Parsec | 19 Feet = 1.876800102103E-16 Parsec |
9 Feet = 8.8901057468038E-17 Parsec | 20 Feet = 1.9755790548453E-16 Parsec |