Máy tính đổi từ Feet sang Inch (ft → in). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Feet
Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.
Cách quy đổi ft → in
1 Feet bằng 12 Inch:
1 ft = 12 in
1 in = 0.083333333333333 ft
Inch
Từ năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4mm (milimet).
Bảng Feet sang Inch
1ft bằng bao nhiêu in | |
---|---|
0.01 Feet = 0.12 Inch | 10 Feet = 120 Inch |
0.1 Feet = 1.2 Inch | 11 Feet = 132 Inch |
1 Feet = 12 Inch | 12 Feet = 144 Inch |
2 Feet = 24 Inch | 13 Feet = 156 Inch |
3 Feet = 36 Inch | 14 Feet = 168 Inch |
4 Feet = 48 Inch | 15 Feet = 180 Inch |
5 Feet = 60 Inch | 16 Feet = 192 Inch |
6 Feet = 72 Inch | 17 Feet = 204 Inch |
7 Feet = 84 Inch | 18 Feet = 216 Inch |
8 Feet = 96 Inch | 19 Feet = 228 Inch |
9 Feet = 108 Inch | 20 Feet = 240 Inch |