Máy tính đổi từ Feet sang Năm ánh sáng (ft → ly). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Feet
Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.
Cách quy đổi ft → ly
1 Feet bằng 3.221738542107E-17 Năm ánh sáng:
1 ft = 3.221738542107E-17 ly
1 ly = 3.1039141970409E+16 ft
Năm ánh sáng
Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.
Bảng Feet sang Năm ánh sáng
1ft bằng bao nhiêu ly | |
---|---|
0.01 Feet = 3.221738542107E-19 Năm ánh sáng | 10 Feet = 3.221738542107E-16 Năm ánh sáng |
0.1 Feet = 3.221738542107E-18 Năm ánh sáng | 11 Feet = 3.5439123963177E-16 Năm ánh sáng |
1 Feet = 3.221738542107E-17 Năm ánh sáng | 12 Feet = 3.8660862505284E-16 Năm ánh sáng |
2 Feet = 6.4434770842141E-17 Năm ánh sáng | 13 Feet = 4.1882601047391E-16 Năm ánh sáng |
3 Feet = 9.6652156263211E-17 Năm ánh sáng | 14 Feet = 4.5104339589498E-16 Năm ánh sáng |
4 Feet = 1.2886954168428E-16 Năm ánh sáng | 15 Feet = 4.8326078131605E-16 Năm ánh sáng |
5 Feet = 1.6108692710535E-16 Năm ánh sáng | 16 Feet = 5.1547816673712E-16 Năm ánh sáng |
6 Feet = 1.9330431252642E-16 Năm ánh sáng | 17 Feet = 5.4769555215819E-16 Năm ánh sáng |
7 Feet = 2.2552169794749E-16 Năm ánh sáng | 18 Feet = 5.7991293757927E-16 Năm ánh sáng |
8 Feet = 2.5773908336856E-16 Năm ánh sáng | 19 Feet = 6.1213032300034E-16 Năm ánh sáng |
9 Feet = 2.8995646878963E-16 Năm ánh sáng | 20 Feet = 6.4434770842141E-16 Năm ánh sáng |