Máy tính đổi từ Feet sang Dặm (ft → mi). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Feet
Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.
Cách quy đổi ft → mi
1 Feet bằng 0.00018939393939394 Dặm:
1 ft = 0.00018939393939394 mi
1 mi = 5280 ft
Dặm
Một đơn vị chiều dài bằng 1760 thước
Bảng Feet sang Dặm
1ft bằng bao nhiêu mi | |
---|---|
0.01 Feet = 1.8939393939394E-6 Dặm | 10 Feet = 0.0018939393939394 Dặm |
0.1 Feet = 1.8939393939394E-5 Dặm | 11 Feet = 0.0020833333333333 Dặm |
1 Feet = 0.00018939393939394 Dặm | 12 Feet = 0.0022727272727273 Dặm |
2 Feet = 0.00037878787878788 Dặm | 13 Feet = 0.0024621212121212 Dặm |
3 Feet = 0.00056818181818182 Dặm | 14 Feet = 0.0026515151515152 Dặm |
4 Feet = 0.00075757575757576 Dặm | 15 Feet = 0.0028409090909091 Dặm |
5 Feet = 0.0009469696969697 Dặm | 16 Feet = 0.003030303030303 Dặm |
6 Feet = 0.0011363636363636 Dặm | 17 Feet = 0.003219696969697 Dặm |
7 Feet = 0.0013257575757576 Dặm | 18 Feet = 0.0034090909090909 Dặm |
8 Feet = 0.0015151515151515 Dặm | 19 Feet = 0.0035984848484848 Dặm |
9 Feet = 0.0017045454545455 Dặm | 20 Feet = 0.0037878787878788 Dặm |