Đổi Feet (ft) sang Micrômét (µm)

Máy tính đổi từ Feet sang Micrômét (ft → µm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Feet (ft) sang Micrômét (µm)
 
 
Micrômét sang Feet (Hoán đổi đơn vị)

Feet

Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.

Cách quy đổi ft → µm

1 Feet bằng 304800 Micrômét:

1 ft = 304800 micromet

1 micromet = 3.2808398950131E-6 ft

Micrômét

Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ)  viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.

Bảng Feet sang Micrômét

1ft bằng bao nhiêu µm
0.01 Feet = 3048 Micrômét10 Feet = 3048000 Micrômét
0.1 Feet = 30480 Micrômét11 Feet = 3352800 Micrômét
1 Feet = 304800 Micrômét12 Feet = 3657600 Micrômét
2 Feet = 609600 Micrômét13 Feet = 3962400 Micrômét
3 Feet = 914400 Micrômét14 Feet = 4267200 Micrômét
4 Feet = 1219200 Micrômét15 Feet = 4572000 Micrômét
5 Feet = 1524000 Micrômét16 Feet = 4876800 Micrômét
6 Feet = 1828800 Micrômét17 Feet = 5181600 Micrômét
7 Feet = 2133600 Micrômét18 Feet = 5486400 Micrômét
8 Feet = 2438400 Micrômét19 Feet = 5791200 Micrômét
9 Feet = 2743200 Micrômét20 Feet = 6096000 Micrômét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến