Máy tính đổi từ Feet sang Angstrom (ft → Å). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Feet
Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.
Cách quy đổi ft → Å
1 Feet bằng 2.0374621548674E-12 Angstrom:
1 ft = 2.0374621548674E-12 au
1 au = 490806662401.57 ft
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Bảng Feet sang Angstrom
1ft bằng bao nhiêu Å | |
---|---|
0.01 Feet = 2.0374621548674E-14 Angstrom | 10 Feet = 2.0374621548674E-11 Angstrom |
0.1 Feet = 2.0374621548674E-13 Angstrom | 11 Feet = 2.2412083703542E-11 Angstrom |
1 Feet = 2.0374621548674E-12 Angstrom | 12 Feet = 2.4449545858409E-11 Angstrom |
2 Feet = 4.0749243097348E-12 Angstrom | 13 Feet = 2.6487008013276E-11 Angstrom |
3 Feet = 6.1123864646023E-12 Angstrom | 14 Feet = 2.8524470168144E-11 Angstrom |
4 Feet = 8.1498486194697E-12 Angstrom | 15 Feet = 3.0561932323011E-11 Angstrom |
5 Feet = 1.0187310774337E-11 Angstrom | 16 Feet = 3.2599394477879E-11 Angstrom |
6 Feet = 1.2224772929205E-11 Angstrom | 17 Feet = 3.4636856632746E-11 Angstrom |
7 Feet = 1.4262235084072E-11 Angstrom | 18 Feet = 3.6674318787614E-11 Angstrom |
8 Feet = 1.6299697238939E-11 Angstrom | 19 Feet = 3.8711780942481E-11 Angstrom |
9 Feet = 1.8337159393807E-11 Angstrom | 20 Feet = 4.0749243097348E-11 Angstrom |