Máy tính đổi từ Feet sang Milimét (ft → mn). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Feet
Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.
Cách quy đổi ft → mn
1 Feet bằng 304.8 Milimét:
1 ft = 304.8 mm
1 mm = 0.0032808398950131 ft
Milimét
Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).
Bảng Feet sang Milimét
1ft bằng bao nhiêu mn | |
---|---|
0.01 Feet = 3.048 Milimét | 10 Feet = 3048 Milimét |
0.1 Feet = 30.48 Milimét | 11 Feet = 3352.8 Milimét |
1 Feet = 304.8 Milimét | 12 Feet = 3657.6 Milimét |
2 Feet = 609.6 Milimét | 13 Feet = 3962.4 Milimét |
3 Feet = 914.4 Milimét | 14 Feet = 4267.2 Milimét |
4 Feet = 1219.2 Milimét | 15 Feet = 4572 Milimét |
5 Feet = 1524 Milimét | 16 Feet = 4876.8 Milimét |
6 Feet = 1828.8 Milimét | 17 Feet = 5181.6 Milimét |
7 Feet = 2133.6 Milimét | 18 Feet = 5486.4 Milimét |
8 Feet = 2438.4 Milimét | 19 Feet = 5791.2 Milimét |
9 Feet = 2743.2 Milimét | 20 Feet = 6096 Milimét |