Máy tính đổi từ Milimét sang Feet (mn → ft). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Milimét
Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).
Cách quy đổi mn → ft
1 Milimét bằng 0.0032808398950131 Feet:
1 mm = 0.0032808398950131 ft
1 ft = 304.8 mm
Feet
Foot là đơn vị chiều dài được sử dụng trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ, thể hiện 1/3 thước Anh, và được chia nhỏ thành mười hai inch.
Bảng Milimét sang Feet
1mn bằng bao nhiêu ft | |
---|---|
0.01 Milimét = 3.2808398950131E-5 Feet | 10 Milimét = 0.032808398950131 Feet |
0.1 Milimét = 0.00032808398950131 Feet | 11 Milimét = 0.036089238845144 Feet |
1 Milimét = 0.0032808398950131 Feet | 12 Milimét = 0.039370078740157 Feet |
2 Milimét = 0.0065616797900262 Feet | 13 Milimét = 0.042650918635171 Feet |
3 Milimét = 0.0098425196850394 Feet | 14 Milimét = 0.045931758530184 Feet |
4 Milimét = 0.013123359580052 Feet | 15 Milimét = 0.049212598425197 Feet |
5 Milimét = 0.016404199475066 Feet | 16 Milimét = 0.05249343832021 Feet |
6 Milimét = 0.019685039370079 Feet | 17 Milimét = 0.055774278215223 Feet |
7 Milimét = 0.022965879265092 Feet | 18 Milimét = 0.059055118110236 Feet |
8 Milimét = 0.026246719160105 Feet | 19 Milimét = 0.062335958005249 Feet |
9 Milimét = 0.029527559055118 Feet | 20 Milimét = 0.065616797900262 Feet |