Máy tính đổi từ Milimét sang Năm ánh sáng (mn → ly). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Milimét
Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).
Cách quy đổi mn → ly
1 Milimét bằng 1.0570008340246E-19 Năm ánh sáng:
1 mm = 1.0570008340246E-19 ly
1 ly = 9.4607304725808E+18 mm
Năm ánh sáng
Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.
Bảng Milimét sang Năm ánh sáng
1mn bằng bao nhiêu ly | |
---|---|
0.01 Milimét = 1.0570008340246E-21 Năm ánh sáng | 10 Milimét = 1.0570008340246E-18 Năm ánh sáng |
0.1 Milimét = 1.0570008340246E-20 Năm ánh sáng | 11 Milimét = 1.1627009174271E-18 Năm ánh sáng |
1 Milimét = 1.0570008340246E-19 Năm ánh sáng | 12 Milimét = 1.2684010008295E-18 Năm ánh sáng |
2 Milimét = 2.1140016680492E-19 Năm ánh sáng | 13 Milimét = 1.374101084232E-18 Năm ánh sáng |
3 Milimét = 3.1710025020738E-19 Năm ánh sáng | 14 Milimét = 1.4798011676345E-18 Năm ánh sáng |
4 Milimét = 4.2280033360985E-19 Năm ánh sáng | 15 Milimét = 1.5855012510369E-18 Năm ánh sáng |
5 Milimét = 5.2850041701231E-19 Năm ánh sáng | 16 Milimét = 1.6912013344394E-18 Năm ánh sáng |
6 Milimét = 6.3420050041477E-19 Năm ánh sáng | 17 Milimét = 1.7969014178418E-18 Năm ánh sáng |
7 Milimét = 7.3990058381723E-19 Năm ánh sáng | 18 Milimét = 1.9026015012443E-18 Năm ánh sáng |
8 Milimét = 8.4560066721969E-19 Năm ánh sáng | 19 Milimét = 2.0083015846468E-18 Năm ánh sáng |
9 Milimét = 9.5130075062215E-19 Năm ánh sáng | 20 Milimét = 2.1140016680492E-18 Năm ánh sáng |