Đổi Năm ánh sáng (ly) sang Milimét (mn)

Máy tính đổi từ Năm ánh sáng sang Milimét (ly → mn). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Năm ánh sáng (ly) sang Milimét (mn)
 
 
Milimét sang Năm ánh sáng (Hoán đổi đơn vị)

Năm ánh sáng

Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.

Cách quy đổi ly → mn

1 Năm ánh sáng bằng 9.4607304725808E+18 Milimét:

1 ly = 9.4607304725808E+18 mm

1 mm = 1.0570008340246E-19 ly

Milimét

Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI).

Bảng Năm ánh sáng sang Milimét

1ly bằng bao nhiêu mn
0.01 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+16 Milimét10 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+19 Milimét
0.1 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+17 Milimét11 Năm ánh sáng = 1.0406803519839E+20 Milimét
1 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+18 Milimét12 Năm ánh sáng = 1.1352876567097E+20 Milimét
2 Năm ánh sáng = 1.8921460945162E+19 Milimét13 Năm ánh sáng = 1.2298949614355E+20 Milimét
3 Năm ánh sáng = 2.8382191417742E+19 Milimét14 Năm ánh sáng = 1.3245022661613E+20 Milimét
4 Năm ánh sáng = 3.7842921890323E+19 Milimét15 Năm ánh sáng = 1.4191095708871E+20 Milimét
5 Năm ánh sáng = 4.7303652362904E+19 Milimét16 Năm ánh sáng = 1.5137168756129E+20 Milimét
6 Năm ánh sáng = 5.6764382835485E+19 Milimét17 Năm ánh sáng = 1.6083241803387E+20 Milimét
7 Năm ánh sáng = 6.6225113308066E+19 Milimét18 Năm ánh sáng = 1.7029314850645E+20 Milimét
8 Năm ánh sáng = 7.5685843780646E+19 Milimét19 Năm ánh sáng = 1.7975387897904E+20 Milimét
9 Năm ánh sáng = 8.5146574253227E+19 Milimét20 Năm ánh sáng = 1.8921460945162E+20 Milimét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến