Máy tính đổi từ Năm ánh sáng sang Micrômét (ly → µm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Năm ánh sáng
Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.
Cách quy đổi ly → µm
1 Năm ánh sáng bằng 9.4607304725808E+21 Micrômét:
1 ly = 9.4607304725808E+21 micromet
1 micromet = 1.0570008340246E-22 ly
Micrômét
Một micrômét là một khoảng cách bằng một phần triệu mét. Trong hệ đo lường quốc tế, micrômét là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản mét theo định nghĩa trên. Chữ micro (hoặc trong viết tắt là µ) viết liền trước các đơn vị trong hệ đo lường quốc tế để chỉ rằng đơn vị này được chia cho 1 000 000 lần.
Bảng Năm ánh sáng sang Micrômét
1ly bằng bao nhiêu µm | |
---|---|
0.01 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+19 Micrômét | 10 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+22 Micrômét |
0.1 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+20 Micrômét | 11 Năm ánh sáng = 1.0406803519839E+23 Micrômét |
1 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+21 Micrômét | 12 Năm ánh sáng = 1.1352876567097E+23 Micrômét |
2 Năm ánh sáng = 1.8921460945162E+22 Micrômét | 13 Năm ánh sáng = 1.2298949614355E+23 Micrômét |
3 Năm ánh sáng = 2.8382191417742E+22 Micrômét | 14 Năm ánh sáng = 1.3245022661613E+23 Micrômét |
4 Năm ánh sáng = 3.7842921890323E+22 Micrômét | 15 Năm ánh sáng = 1.4191095708871E+23 Micrômét |
5 Năm ánh sáng = 4.7303652362904E+22 Micrômét | 16 Năm ánh sáng = 1.5137168756129E+23 Micrômét |
6 Năm ánh sáng = 5.6764382835485E+22 Micrômét | 17 Năm ánh sáng = 1.6083241803387E+23 Micrômét |
7 Năm ánh sáng = 6.6225113308066E+22 Micrômét | 18 Năm ánh sáng = 1.7029314850645E+23 Micrômét |
8 Năm ánh sáng = 7.5685843780646E+22 Micrômét | 19 Năm ánh sáng = 1.7975387897904E+23 Micrômét |
9 Năm ánh sáng = 8.5146574253227E+22 Micrômét | 20 Năm ánh sáng = 1.8921460945162E+23 Micrômét |