Đổi Năm ánh sáng (ly) sang Mét (m)

Máy tính đổi từ Năm ánh sáng sang Mét (ly → m). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

Đổi Năm ánh sáng (ly) sang Mét (m)
 
 
Mét sang Năm ánh sáng (Hoán đổi đơn vị)

Năm ánh sáng

Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.

Cách quy đổi ly → m

1 Năm ánh sáng bằng 9460730472580800 Mét:

1 ly = 9460730472580800 m

1 m = 1.0570008340246E-16 ly

Mét

1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.

Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.

Bảng Năm ánh sáng sang Mét

1ly bằng bao nhiêu m
0.01 Năm ánh sáng = 94607304725808 Mét10 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+16 Mét
0.1 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+14 Mét11 Năm ánh sáng = 1.0406803519839E+17 Mét
1 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+15 Mét12 Năm ánh sáng = 1.1352876567097E+17 Mét
2 Năm ánh sáng = 1.8921460945162E+16 Mét13 Năm ánh sáng = 1.2298949614355E+17 Mét
3 Năm ánh sáng = 2.8382191417742E+16 Mét14 Năm ánh sáng = 1.3245022661613E+17 Mét
4 Năm ánh sáng = 3.7842921890323E+16 Mét15 Năm ánh sáng = 1.4191095708871E+17 Mét
5 Năm ánh sáng = 4.7303652362904E+16 Mét16 Năm ánh sáng = 1.5137168756129E+17 Mét
6 Năm ánh sáng = 5.6764382835485E+16 Mét17 Năm ánh sáng = 1.6083241803387E+17 Mét
7 Năm ánh sáng = 6.6225113308066E+16 Mét18 Năm ánh sáng = 1.7029314850645E+17 Mét
8 Năm ánh sáng = 7.5685843780646E+16 Mét19 Năm ánh sáng = 1.7975387897904E+17 Mét
9 Năm ánh sáng = 8.5146574253227E+16 Mét20 Năm ánh sáng = 1.8921460945162E+17 Mét

Chuyển đổi đơn vị độ dài phổ biến