Máy tính đổi từ Năm ánh sáng sang Picômét (ly → pm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Năm ánh sáng
Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.
Cách quy đổi ly → pm
1 Năm ánh sáng bằng 9.4607304725808E+27 Picômét:
1 ly = 9.4607304725808E+27 pm
1 pm = 1.0570008340246E-28 ly
Picômét
Picômét (ký hiệu pm) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần ngàn tỷ của mét, một đơn vị đo chiều dài cơ bản trong Hệ đo lường quốc tế.
Bảng Năm ánh sáng sang Picômét
1ly bằng bao nhiêu pm | |
---|---|
0.01 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+25 Picômét | 10 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+28 Picômét |
0.1 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+26 Picômét | 11 Năm ánh sáng = 1.0406803519839E+29 Picômét |
1 Năm ánh sáng = 9.4607304725808E+27 Picômét | 12 Năm ánh sáng = 1.1352876567097E+29 Picômét |
2 Năm ánh sáng = 1.8921460945162E+28 Picômét | 13 Năm ánh sáng = 1.2298949614355E+29 Picômét |
3 Năm ánh sáng = 2.8382191417742E+28 Picômét | 14 Năm ánh sáng = 1.3245022661613E+29 Picômét |
4 Năm ánh sáng = 3.7842921890323E+28 Picômét | 15 Năm ánh sáng = 1.4191095708871E+29 Picômét |
5 Năm ánh sáng = 4.7303652362904E+28 Picômét | 16 Năm ánh sáng = 1.5137168756129E+29 Picômét |
6 Năm ánh sáng = 5.6764382835485E+28 Picômét | 17 Năm ánh sáng = 1.6083241803387E+29 Picômét |
7 Năm ánh sáng = 6.6225113308066E+28 Picômét | 18 Năm ánh sáng = 1.7029314850645E+29 Picômét |
8 Năm ánh sáng = 7.5685843780646E+28 Picômét | 19 Năm ánh sáng = 1.7975387897904E+29 Picômét |
9 Năm ánh sáng = 8.5146574253227E+28 Picômét | 20 Năm ánh sáng = 1.8921460945162E+29 Picômét |