Máy tính đổi từ Năm ánh sáng sang Angstrom (ly → Å). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Năm ánh sáng
Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.
Cách quy đổi ly → Å
1 Năm ánh sáng bằng 63241.077084266 Angstrom:
1 ly = 63241.077084266 au
1 au = 1.5812507409821E-5 ly
Angstrom
Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử.
Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.
1 ångström (Å) = 10−10 mét =10-4 micrômét = 0,1 nanômét
Bảng Năm ánh sáng sang Angstrom
1ly bằng bao nhiêu Å | |
---|---|
0.01 Năm ánh sáng = 632.41077084266 Angstrom | 10 Năm ánh sáng = 632410.77084266 Angstrom |
0.1 Năm ánh sáng = 6324.1077084266 Angstrom | 11 Năm ánh sáng = 695651.84792693 Angstrom |
1 Năm ánh sáng = 63241.077084266 Angstrom | 12 Năm ánh sáng = 758892.9250112 Angstrom |
2 Năm ánh sáng = 126482.15416853 Angstrom | 13 Năm ánh sáng = 822134.00209546 Angstrom |
3 Năm ánh sáng = 189723.2312528 Angstrom | 14 Năm ánh sáng = 885375.07917973 Angstrom |
4 Năm ánh sáng = 252964.30833707 Angstrom | 15 Năm ánh sáng = 948616.15626399 Angstrom |
5 Năm ánh sáng = 316205.38542133 Angstrom | 16 Năm ánh sáng = 1011857.2333483 Angstrom |
6 Năm ánh sáng = 379446.4625056 Angstrom | 17 Năm ánh sáng = 1075098.3104325 Angstrom |
7 Năm ánh sáng = 442687.53958986 Angstrom | 18 Năm ánh sáng = 1138339.3875168 Angstrom |
8 Năm ánh sáng = 505928.61667413 Angstrom | 19 Năm ánh sáng = 1201580.4646011 Angstrom |
9 Năm ánh sáng = 569169.6937584 Angstrom | 20 Năm ánh sáng = 1264821.5416853 Angstrom |