Máy tính đổi từ Mét sang Năm ánh sáng (m → ly). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.
Mét
1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch.
Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây.
Cách quy đổi m → ly
1 Mét bằng 1.0570008340246E-16 Năm ánh sáng:
1 m = 1.0570008340246E-16 ly
1 ly = 9460730472580800 m
Năm ánh sáng
Một năm ánh sáng là khoảng cách mà ánh sáng truyền đi trong một năm. Bởi có nhiều định nghĩa khác nhau về độ dài năm, nên cũng có những giá trị tương ứng hơi khác nhau cho năm ánh sáng. Một năm ánh sáng tương ứng với khoảng 9,461e15 m, 5,879e12 mi, hoặc 63239,7 AU, hoặc 0,3066 pc.
Bảng Mét sang Năm ánh sáng
1m bằng bao nhiêu ly | |
---|---|
0.01 Mét = 1.0570008340246E-18 Năm ánh sáng | 10 Mét = 1.0570008340246E-15 Năm ánh sáng |
0.1 Mét = 1.0570008340246E-17 Năm ánh sáng | 11 Mét = 1.1627009174271E-15 Năm ánh sáng |
1 Mét = 1.0570008340246E-16 Năm ánh sáng | 12 Mét = 1.2684010008295E-15 Năm ánh sáng |
2 Mét = 2.1140016680492E-16 Năm ánh sáng | 13 Mét = 1.374101084232E-15 Năm ánh sáng |
3 Mét = 3.1710025020738E-16 Năm ánh sáng | 14 Mét = 1.4798011676345E-15 Năm ánh sáng |
4 Mét = 4.2280033360985E-16 Năm ánh sáng | 15 Mét = 1.5855012510369E-15 Năm ánh sáng |
5 Mét = 5.2850041701231E-16 Năm ánh sáng | 16 Mét = 1.6912013344394E-15 Năm ánh sáng |
6 Mét = 6.3420050041477E-16 Năm ánh sáng | 17 Mét = 1.7969014178418E-15 Năm ánh sáng |
7 Mét = 7.3990058381723E-16 Năm ánh sáng | 18 Mét = 1.9026015012443E-15 Năm ánh sáng |
8 Mét = 8.4560066721969E-16 Năm ánh sáng | 19 Mét = 2.0083015846468E-15 Năm ánh sáng |
9 Mét = 9.5130075062215E-16 Năm ánh sáng | 20 Mét = 2.1140016680492E-15 Năm ánh sáng |